Có 2 kết quả:
死亡笔记 sǐ wáng bǐ jì ㄙˇ ㄨㄤˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ • 死亡筆記 sǐ wáng bǐ jì ㄙˇ ㄨㄤˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Death note (Japanese: デスノート), translation of cult manga series by author ŌBA Tsugumi 大場鶇|大场鸫[Da4 chang3 Dong1] (pen-name) and illustrator OBATA Takeshi 小畑健[Xiao3 tian2 Jian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Death note (Japanese: デスノート), translation of cult manga series by author ŌBA Tsugumi 大場鶇|大场鸫[Da4 chang3 Dong1] (pen-name) and illustrator OBATA Takeshi 小畑健[Xiao3 tian2 Jian4]
Bình luận 0